--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu sồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu sồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu sồng
+
Monk's brown clothes
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
nâu sồng
:
Monk's brown clothes
+
phục thù
:
Revenge, avengePhục thù cho aiTo revenge (avenge) someoneNuôi chí phục thùTo nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness
+
quán
:
kiosk
+
quạc
:
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedlyQuạc mồm ra mà cãiTo talk back loud-mouthedlyquàng quạc (láy, ý tăng)
+
động tâm
:
Have one's heart stirredThấy cảnh tàn phá mà động tâmTo have one's heart stirred by the sight of devastation